
Phú Yên | Huế | |
---|---|---|
G8 |
87
|
66
|
G7 |
400
|
327
|
G6 |
2438
6065
7811
|
5104
5406
0769
|
G5 |
7735
|
3922
|
G4 |
02668
20218
90335
24672
74980
15088
80433
|
97536
47244
84130
84138
27169
43640
49911
|
G3 |
63604
38905
|
53577
13298
|
G2 |
74503
|
72709
|
G1 |
74525
|
66707
|
ĐB |
921241
|
008663
|
Đầu | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
0 | 00, 03, 04, 05 | 04, 06, 07, 09 |
1 | 11, 18 | 11 |
2 | 25 | 22, 27 |
3 | 33, 35, 35, 38 | 30, 36, 38 |
4 | 41 | 40, 44 |
5 | ||
6 | 65, 68 | 63, 66, 69, 69 |
7 | 72 | 77 |
8 | 80, 87, 88 | |
9 | 98 |
Phú Yên | Huế | |
---|---|---|
G8 |
57
|
88
|
G7 |
158
|
274
|
G6 |
9768
2133
8505
|
6985
0292
8113
|
G5 |
6522
|
7753
|
G4 |
08291
27146
82277
82994
16065
30149
56457
|
57486
02612
31197
97546
49897
17728
80733
|
G3 |
10797
01535
|
98175
54318
|
G2 |
85281
|
62766
|
G1 |
85627
|
41847
|
ĐB |
365812
|
614419
|
Đầu | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
0 | 05 | |
1 | 12 | 12, 13, 18, 19 |
2 | 22, 27 | 28 |
3 | 33, 35 | 33 |
4 | 46, 49 | 46, 47 |
5 | 57, 57, 58 | 53 |
6 | 65, 68 | 66 |
7 | 77 | 74, 75 |
8 | 81 | 85, 86, 88 |
9 | 91, 94, 97 | 92, 97, 97 |
Phú Yên | Huế | |
---|---|---|
G8 |
34
|
45
|
G7 |
287
|
720
|
G6 |
7245
8195
6994
|
3695
0564
3728
|
G5 |
3624
|
0757
|
G4 |
84218
38390
37815
58053
19383
18960
43716
|
20573
74823
04569
30668
12440
27156
88776
|
G3 |
48986
32175
|
95296
24175
|
G2 |
92299
|
77440
|
G1 |
48939
|
73401
|
ĐB |
367304
|
907297
|
Đầu | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
0 | 04 | 01 |
1 | 15, 16, 18 | |
2 | 24 | 20, 23, 28 |
3 | 34, 39 | |
4 | 45 | 40, 40, 45 |
5 | 53 | 56, 57 |
6 | 60 | 64, 68, 69 |
7 | 75 | 73, 75, 76 |
8 | 83, 86, 87 | |
9 | 90, 94, 95, 99 | 95, 96, 97 |
Phú Yên | Huế | |
---|---|---|
G8 |
00
|
13
|
G7 |
993
|
269
|
G6 |
4780
8576
4138
|
1862
9044
0706
|
G5 |
3675
|
2576
|
G4 |
52673
03132
31327
71799
74665
09963
78774
|
88234
33703
46231
42201
55970
03837
37643
|
G3 |
62719
94904
|
48433
47403
|
G2 |
53490
|
82982
|
G1 |
74032
|
56737
|
ĐB |
501959
|
072853
|
Đầu | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
0 | 00, 04 | 01, 03, 03, 06 |
1 | 19 | 13 |
2 | 27 | |
3 | 32, 32, 38 | 31, 33, 34, 37, 37 |
4 | 43, 44 | |
5 | 59 | 53 |
6 | 63, 65 | 62, 69 |
7 | 73, 74, 75, 76 | 70, 76 |
8 | 80 | 82 |
9 | 90, 93, 99 |
Phú Yên | Huế | |
---|---|---|
G8 |
84
|
39
|
G7 |
315
|
952
|
G6 |
4615
5089
8020
|
8651
2323
9194
|
G5 |
0653
|
9328
|
G4 |
73836
57063
83881
27457
99984
38648
27838
|
25137
93368
12500
15125
32696
52049
56595
|
G3 |
94914
94463
|
84326
22245
|
G2 |
04349
|
16982
|
G1 |
64199
|
57819
|
ĐB |
333703
|
578142
|
Đầu | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
0 | 03 | 00 |
1 | 14, 15, 15 | 19 |
2 | 20 | 23, 25, 26, 28 |
3 | 36, 38 | 37, 39 |
4 | 48, 49 | 42, 45, 49 |
5 | 53, 57 | 51, 52 |
6 | 63, 63 | 68 |
7 | ||
8 | 81, 84, 84, 89 | 82 |
9 | 99 | 94, 95, 96 |
Phú Yên | Huế | |
---|---|---|
G8 |
48
|
63
|
G7 |
104
|
609
|
G6 |
5461
1221
1986
|
0863
1176
5418
|
G5 |
7651
|
2668
|
G4 |
99139
53366
01088
86973
51926
53922
18061
|
00849
80482
32490
46720
99198
96829
56262
|
G3 |
33264
14517
|
46165
14310
|
G2 |
48830
|
19351
|
G1 |
21461
|
07691
|
ĐB |
301902
|
126808
|
Đầu | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
0 | 02, 04 | 08, 09 |
1 | 17 | 10, 18 |
2 | 21, 22, 26 | 20, 29 |
3 | 30, 39 | |
4 | 48 | 49 |
5 | 51 | 51 |
6 | 61, 61, 61, 64, 66 | 62, 63, 63, 65, 68 |
7 | 73 | 76 |
8 | 86, 88 | 82 |
9 | 90, 91, 98 |
Phú Yên | Huế | |
---|---|---|
G8 |
65
|
90
|
G7 |
471
|
738
|
G6 |
9002
1236
8694
|
4435
4464
6736
|
G5 |
7884
|
3803
|
G4 |
80433
06359
36067
41181
01050
47706
30464
|
95123
59743
87426
94238
36640
23025
70964
|
G3 |
97090
53748
|
54759
33356
|
G2 |
94061
|
72285
|
G1 |
58630
|
24457
|
ĐB |
379586
|
868317
|
Đầu | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
0 | 02, 06 | 03 |
1 | 17 | |
2 | 23, 25, 26 | |
3 | 30, 33, 36 | 35, 36, 38, 38 |
4 | 48 | 40, 43 |
5 | 50, 59 | 56, 57, 59 |
6 | 61, 64, 65, 67 | 64, 64 |
7 | 71 | |
8 | 81, 84, 86 | 85 |
9 | 90, 94 | 90 |
XSMT Thứ 2 - Kết quả Xổ số miền Trung Thứ 2 Hàng Tuần trực tiếp nhanh nhất vào 17h10 từ trường quay các đài:
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Trung dành cho loại vé 10.000 vnđ:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.